TT | THE NAME OF CONSTRUCTION | PLACE | CONTRACT VALUE (billion) | CONSTRUCTION TIME |
I. Project Thermal Power Plant & Refinery |
||||
1 | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1 | Quảng Ninh | 234 | 24 tháng
2012 – 2014 |
2 | Sân phân phối 500KV – Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 2 | Hà Tĩnh | 575,6 | 27 tháng
2010 – 2012 |
3 | Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng | Hà Tĩnh | 1700 | 36 tháng
2009 – 2013 |
4 | Nhà máy lọc dầu Dung Quất | Quảng Ngãi | 356,4 | 31 tháng
2006 – 2008 |
5 | Nhà máy Nhiệt điện Sơn Động | Bắc Giang | 144 | 16 tháng
2004 – 2005 |
6 | Nhà máy Nhiệt điện Uông Bí mở rộng | Quảng Ninh | 75,6 | 20 tháng
2003 – 2004 |
7 | Nhà máy Nhiệt điện Phả Lại 2 | Hải Dương | 55,6 | 18 tháng
2000 – 2001 |
II. Cement Project |
||||
1 | Trạm phân phối xi măng Ninh Thủy – Dây chuyền 2 Nhà máy Xi măng Nghi Sơn | Nha Trang | 237,3 | 23 tháng
2008 – 2010 |
2 | Nhà máy Xi măng La Hiên dây chuyền 1&2 | Thái Nguyên | 226 | 41 tháng
2007 – 2010 |
3 | Nhà máy Xi măng Quán Triều | Thái Nguyên | 190 | 28 tháng
2008 -2010 |
4 | Nhà máy Xi măng Hoàng Thạch dây chuyền 3 | Hải Dương | 98,8 | 17 tháng
2008 – 2009 |
5 | Nhà máy Xi măng Bỉm Sơn dây chuyền 2 | Thanh Hóa | 115 | 27 tháng
2007 – 2009 |
6 | Nhà máy Xi măng Bút Sơn dây chuyền 2 | Hà Nam | 46,7 | 14 tháng
2007 – 2009 |
7 | Nhà máy Xi măng Chinfon dây chuyền 2 | Hải Phòng | 88 | 12 tháng
2007 – 2008 |
8 | Nhà máy Xi măng Hải Phòng mới | Hải Phòng | 68 | 14 tháng
2004 – 2005 |
9 | Nhà máy Xi măng Sông Gianh | Quảng Bình | 34,5 | 08 tháng
2004 – 2005 |
10 | Nhà máy Xi măng Tam Điệp | Ninh Bình | 79,8 | 09 tháng2002 – 2003 |
11 | Nhà máy Xi măng Hoàng Mai | Nghệ An | 52 | 09 tháng
1999 – 2000 |
III. The Industry, Warehouse, Factory |
||||
1 | Gói B – Nhà máy phân bón DAP 2 | Lào Cai | 73,5 | 12 tháng
2013 – 2014 |
2 | Nhà máy bia Hà Nội – Hải Phòng | Hải Phòng | 64,8 | 09 tháng2009 – 2010 |
3 | Nhà xưởng Công ty TNHH yanagawa Seko Việt Nam | Hải Phòng | 60,9 | 11 tháng
2007 – 2008 |
4 | Nhà máy cán nóng thép tấm – dự án cụm công nghiệp tàu thủy Cái Lân | Quảng Ninh | 68,6 | 08 tháng
2006 – 2007 |
5 | Nhà máy Sumidenso Việt Nam | Hải Dương | 54,2 | 08 tháng
2004 – 2005 |
6 | Nhà máy Canon Thăng Long | Hà Nội | 24 | 12 tháng
2004 – 2005 |
7 | Nhà máy sản xuất nhiên liệu sinh học phía Bắc Ethanol | Phú Thọ | 35 | 06 tháng
T6-12/2004 |
8 | Nhà máy SX thức ăn gia súc Hải Dương | Hải Dương | 30 | 08 tháng
T5-12/2004 |
9 | Nhà máy Canon Bắc Ninh | Bắc Ninh | 25,6 | 12 tháng
2003 – 2004 |
10 | Nhà xưởng Yazaki – Khu công nghiệp Nomura Hải Phòng | Hải Phòng | 38,6 | 10 tháng
T3-12/2002 |
11 | Phân xưởng vỏ mới – Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng | Hải Phòng | 60,5 | 15 tháng
2001 – 2002 |
12 | Tổng kho xăng dầu Đình Vũ | Hải Phòng | 80 | 15 tháng
2000 – 2001 |
13 | Tổng kho LPG Hải Phòng | Hải Phòng | 85 | 15 tháng
1999 – 2000 |