TT |
THE NAME OF CONSTRUCTION |
PLACE |
CONTRACT VALUE (billion) |
CONSTRUCTION TIME |
I. Infrastructure works – Traffic
|
1 |
Gói thầu A6 – Đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai |
Lào Cai |
286,2 |
24 tháng2013 – 2014 |
2 |
Gói thầu A1 – Dự án cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường thành phố Hải Phòng |
Hải Phòng |
370 |
36 tháng2011 – 2014 |
3 |
Gói thầu A3 – Dự án cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường thành phố Hải Phòng |
Hải Phòng |
118 |
30 tháng2011 – 2014 |
4 |
Gói thầu số 9 – Xây dựng cống Dự án thoát nước cải tạo môi trường Hà Nội |
Hà Nội |
459 |
30 tháng2011 – 2014 |
5 |
Gói thầu NT 1.5B – Dự án vệ sinh môi trường các thành phố Duyên Hải Việt Nam- Tiểu dự án thành phố Nha Trang |
Nha Trang |
114 |
30 tháng2011 – 2014 |
6 |
Gói thầu B15b – Mở rộng hệ thống thoát nước thải tại quận Cẩm Lệ – Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
189 |
24 tháng2011 – 2013 |
7 |
Gói thầu số 3.Đ2 – T 100 Lạch Tray – Hồ Đông – Hải Phòng |
Hải Phòng |
76,7 |
19 tháng2011 – 2012 |
8 |
Dự án cải tạo và nâng cấp quốc lộ 2C đoạn Km 68+000 đến Km77+000 – Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
42,5 |
21 tháng2009 – 2011 |
9 |
Dự án đầu tư Xây dựng công trình đường ô tô cao tốc Hà Nội – Hải Phòng. (BHC – 2) |
Hưng Yên |
29,6 |
8 thángT2-10/2009 |
10 |
Dự án nâng cấp và cải tạo Quốc lộ 21-2 Lạc Quần – Thịnh Long |
Nam Định |
248,7 |
27 tháng2008 – 2010 |
11 |
Tiểu dự án thoát nước Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
80 |
24 tháng2008 – 2010 |
12 |
Dự án nâng cấp và cải tạo Quốc lộ 38 |
Hải Dương – Cầu Tràm |
192,4 |
20 tháng2008 – 2009 |
13 |
Dự án thoát nước Bắc Giang |
Bắc Giang |
88 |
17 tháng2008 – 2009 |
14 |
Dự án thoát nước Nhơn Trạch – Đồng Nai |
Đồng Nai |
466 |
30 tháng2007 – 2010 |
15 |
Dự án thoát nước thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
33,5 |
21 tháng2007 – 2009 |
16 |
Dự án nâng cấp và cải tạo Quốc lộ 37 |
Bắc Giang – Thái Nguyên |
213,7 |
18 tháng2007 – 2008 |
17 |
Dự án thoát nước thành phố Hạ Long |
Quảng Ninh |
74,8 |
29 tháng2005 – 2008 |
18 |
Đường Dẫn Cầu Thanh Trì |
Hà Nội |
60,5 |
32 tháng2005 – 2008 |
19 |
Dự án đường 5 kéo dài |
Hà Nội |
135 |
47 tháng2004 -2010 |
20 |
Gói thầu 020 – Dự án thoát nước thành phố Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
143 |
35 tháng2004 – 2007 |
21 |
San lấp măt bằng nhà máy Nhiệt điện Hải Phòng |
Hải Phòng |
38,2 |
12 tháng2004 – 2005 |
22 |
San lấp toàn bộ mặt bằng khu công nghiệp Dệt may Youngne – Khu CN Hòa Xá |
Nam Định |
25,5 |
11 tháng2004 – 2005 |
23 |
Dự án cấp nước và vệ sinh TT Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
22,5 |
13 tháng2004 -2005 |
24 |
Dự án cấp nước Thiện Tân (100.000m3/ngày đêm) |
Đồng Nai |
56 |
2001 – 2004 |
25 |
Dự án Quốc lộ 18 |
Bắc Ninh – Chí Linh |
189,7 |
35 tháng2000 – 2003 |
26 |
Dự án cấp nước 1A thành phố Hải phòng. |
Hải Phòng |
85,5 |
2000 – 2004 |
27 |
San lấp và xử lý nền nhà máy Ximăng Chin fon. |
Hải Phòng |
12 |
5 thángT1-5/1995 |
28 |
Dự án Quốc lộ 10 – Đoạn Hải Phòng |
Hải Phòng |
73 |
31 tháng2000 – 2003 |
29 |
Cầu An Dương 2 – Hải Phòng |
Hải Phòng |
12,6 |
03 thángT8-10/1998 |
30 |
Cầu vượt Lạch Tray |
Hải Phòng |
15,7 |
05 thángT7-11/1998 |